nói quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói quanh+ verb
- to beat about the bush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói quanh"
- Những từ có chứa "nói quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
circumambulate prevarication periphrasis palter prevaricate periphrases roundabout circumlocutory ambages around more...
Lượt xem: 684